STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 147, TBĐ 9 - đến hết đường | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 88, TBĐ 20 - đến hết đường | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ thửa 06, TBĐ 09 - đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (cạnh thửa 246, TBĐ 20) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 01, TBĐ 09 - đến giáp thửa 06, TBĐ 09 | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 01, TBĐ 09 - đến hết thửa 01, TBĐ 09 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |