STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ thửa 48, TBĐ 26 và giáp thửa 83, TBĐ 26 - đến giáp xã Tân Hội (hết thửa 175, TBĐ 15) | 3.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 166, TBĐ 26 và giáp thửa 522, TBĐ 26 - đến giáp thửa 48, TBĐ 26 và hết thửa 83, TBĐ 26 | 4.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 243 và giáp 196, TBĐ 27 - đến ngã ba giáp thửa 166, TBĐ 26 và hết thửa 522, TBĐ 26 | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh phân trường Mẫu giáo R’Chai II (giáp thửa 739, TBĐ 28) và giáp thửa 424, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 243 và hết thửa 196, TBĐ 27 | 4.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - đến ngã ba cạnh đất phân trường Mẫu giáo R’Chai II (hết thửa 739, TBĐ 28) | 7.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |