STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản và giáp thửa 16, TBĐ 26 - đến giáp xã Tân Thành (hết thửa 01 TBĐ 25) | 3.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 21, TBĐ 26 - đến ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản và hết thửa 16, TBĐ 26 | 5.612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1032, TBĐ 27 và thửa 205, TBĐ 27 - đến ngã tư giáp thửa 21, TBĐ 26 | 8.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 189, TBĐ 27 (Hội trường thôn Tân Hiệp) và giáp thửa 222, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 1032, TBĐ 27 và giáp thửa 205, TBĐ 27 | 9.637.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ đường 3/2 (giáp thửa 253, TBĐ 27) và giáp thửa 232, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 189, TBĐ 27 (Hội trường thôn Tân Hiệp) và hết thửa 222, TBĐ 27 | 10.992.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 296, TBĐ 27 và giáp thửa 330, TBĐ 27 - đến đường 3/2 (cạnh thửa 253, TBĐ 27) và hết thửa 232, TBĐ 27 | 14.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 392, TBĐ 27 và thửa 455, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 296, TBĐ 27 và hết thửa 330, TBĐ 27 | 18.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ giáp khu quy hoạch Trung tâm thương mại xã Tân Hội - giáp thửa 643, TBĐ 27 và giáp thửa 674, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 392, TBĐ 27 và giáp thửa 455, TBĐ 27 | 21.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ thửa 1389, TBĐ 28 và thửa 832, TBĐ 27 - đến giáp khu quy hoạch Trung tâm thương mại xã Tân Hội - hết thửa 643, TBĐ 27 và hết thửa 674, TBĐ 27 | 12.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 65, TBĐ 33 và giáp thửa 635, TBĐ 33 - đến giáp thửa 1389, TBĐ 28 và giáp thửa 832, TBĐ 27 | 8.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 207, TBĐ 33 và giáp thửa 252, TBĐ 33 - đến ngã ba cạnh thửa 65, TBĐ 33 và hết thửa 635, TBĐ 33 | 7.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, TBĐ 33) - đến ngã ba cạnh thửa 207, TBĐ 33 và hết thửa 252, TBĐ 33 | 6.693.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 590, TBĐ 33 và giáp thửa 851, TBĐ 33 - đến ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, TBĐ 33) | 5.859.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 101 TBĐ 36 và giáp thửa 249, TBĐ 36 - đến ngã ba cạnh thửa 590, TBĐ 33 và giáp thửa 851, TBĐ 33 | 5.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ đường hẻm cạnh thửa 117, TBĐ 36 và giáp thửa 143, TBĐ 36 - đến ngã ba cạnh thửa 101, TBĐ 36 và hết thửa 249, TBĐ 36 | 5.607.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba đi Tân Thành và giáp thửa 171, TBĐ 37 - đến đường hẻm cạnh thửa 117, TBĐ 36 và hết thửa 143, TBĐ 36 | 5.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ giáp xã Phú Hội - đến ngã ba đi Tân Thành (cạnh thửa 306, TBĐ 36) và hết thửa 171, TBĐ 37 | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |