STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 374, TBĐ 04 - đến cầu giáp Lâm Hà | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 113, 149, TBĐ 05 ngã ba cạnh thửa 374, TBĐ 04 - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 217, TBĐ 05 và giáp thửa 205, TBĐ 05 - đến hết thửa 113, 149, TBĐ 05 | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 07, TBĐ 11 - đến ngã ba cạnh thửa 217, TBĐ 05 và hết thửa 205, TBĐ 05 | 2.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ thôn Tân Thịnh giáp xã Tân Hội (thửa 87, TBĐ 06) - đến hết thửa 07, TBĐ 11 | 2.714.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp xã Phú Hội và xã Tân Hội - đến cống giáp ranh xã Tân Hội (cạnh thửa 02, TBĐ 27) | 5.049.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |