STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 146, BĐ 50 - đến hết thửa 88, BĐ 50 - ngã ba thôn Đà Thành | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba đi thôn Tơ Kriang (cạnh thửa 246, BĐ 39) - đến hết thửa 146, BĐ 50 | 1.062.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 672, BĐ 38 và giáp thửa 637, BĐ 38 - đến ngã ba đi thôn Tơ Kriang (giáp thửa 246, BĐ 39) | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh UBND xã - đến ngã ba cạnh thửa 672, BĐ 38 và giáp thửa 637, BĐ 38 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ giáp Quốc lộ 28B (cạnh thửa 39 và 40, BĐ 47) - đến ngã ba cạnh UBND xã - hết thửa 179, BĐ 37 | 1.512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |