STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 45, TBĐ 43 và giáp thửa 65, TBĐ 43 - đến giáp xã Tà Năng | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 393, TBĐ 34 - đến hết thửa 45, TBĐ 43 và hết thửa 65, TBĐ 43 | 1.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cầu treo và giáp thửa 28, TBĐ 34 - đến hết thửa 393, TBĐ 34 | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ cầu bà Bống - đến ngã ba cầu treo (hết thửa 211, TBĐ 27) và hết thửa 28, TBĐ 34 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp nhà thờ và giáp thửa 179, TBĐ 26 - đến cầu bà Bống (hết thửa 250, TBĐ 26) | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 132 và giáp thửa 150, TBĐ 26 - đến hết nhà thờ và hết thửa 179, TBĐ 26 | 3.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 218 và 392, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 132, TBĐ 26 và hết thửa 150, TBĐ 26 | 3.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 1026 và 409, TBĐ 25 - đến hết thửa 218 và 392, TBĐ 25 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư đi thôn Đà Tiến - đến hết thửa 1026 và 409, TBĐ 25 | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh cây xăng - đến ngã tư đi thôn Đà Tiến (thửa 489, TBĐ 25) | 5.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba trường Tiểu học Đà Loan (cạnh thửa 306, TBĐ 24) và giáp thửa 358, TBĐ 24 - đến ngã tư cây xăng (thửa 346, TBĐ 25) | 5.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 484, TBĐ 24 - đến ngã ba trường Tiểu học Đà Loan (cạnh thửa 306, TBĐ 24) và hết thửa 358, TBĐ 24 | 4.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 149, TBĐ 31 và giáp thửa 156, TBĐ 31 - đến hết thửa 484, TBĐ 24 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ cầu thôn Đà An - đến ngã ba hết thửa 149, TBĐ 31 và hết thửa 156, TBĐ 31 | 3.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 79; 100, TBĐ 31 - đến cầu thôn Đà An (hết thửa 121, TBĐ 31) | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 503, TBĐ 24 - đến hết thửa 79; 100, TBĐ 31 | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 21, TBĐ 23 (gần ngã ba thôn Đà Thành) - đến hết thửa 503, TBĐ 24 | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp xã Tà Hine - đến hết thửa 21, TBĐ 23 (gần ngã ba thôn Đà Thành) | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |