STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 27, TBĐ 109 - đến hết thửa 523, TBĐ 97 | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ giáp thửa 89, TBĐ 109 (Hội trường thôn Chơ Réh) - đến ngã ba cạnh thửa 103, TBĐ 98 | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 46, TBĐ 108 - Cầu Võng - đến hết thửa 89, TBĐ 109 (Hội trường thôn Chơ Réh) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |