STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, TBĐ 61) - đến hết đường nhựa đi thôn Tou Néh (hết thửa 249, TBĐ 61) | 1.422.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ khe suối (giáp thửa 37, TBĐ 55) - đến cầu Võng (hết thửa 184, TBĐ 51 - giáp xã Đa Quyn) | 1.479.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ cầu Bà Trung - đến khe suối (hết thửa 37, TBĐ 55) | 1.692.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 125, TBĐ 61 (Quán cà phê Bích Ngọc) - đến cầu Bà Trung (hết thửa 126, TBĐ 54) | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, TBĐ 61) - đến hết thửa 125, TBĐ 61 (Quán cà phê Bích Ngọc) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ giáp Ban Quản lý rừng và giáp thửa 119, TBĐ 60 - đến ngã tư trung tâm xã | 3.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ ngã ba bưu điện (giáp thửa 157, TBĐ 60) - đến hết Ban Quản lý rừng và hết thửa 119, TBĐ 60 | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ cầu Tà Năng 3 (giáp thửa 14, TBĐ 67) - đến ngã ba bưu điện (hết thửa 157, TBĐ 60) | 2.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Bản Cà và thửa 94, TBĐ 67 - đến cầu Tà Năng 3 (hết thửa 14, TBĐ 67) | 1.494.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ cầu thôn Bản Cà (giáp thửa 227, TBĐ 67) - đến ngã ba cạnh hội trường thôn Bản Cà và giáp thửa 94, TBĐ 67 | 1.422.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 133, TBĐ 67 - đến cầu thôn Bản Cà (hết thửa 227, TBĐ 67) | 1.098.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ giáp xã Đà Loan - đến hết thửa 133, TBĐ 67 | 1.206.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |