STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hàm Nghi - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 145, TBĐ 60 - Giáp thửa 147, TBĐ 60 | 4.218.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hàm Nghi - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1721, TBĐ 60 - Hết thửa 1324, 123, TBĐ 60 | 4.218.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hàm Nghi - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 91, TBĐ 60 - Bùi Thị Xuân | 4.617.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hàm Nghi - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 1208, TBĐ 59 - Hết thửa 930, TBĐ 59 | 2.793.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hàm Nghi - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 1721, TBĐ 60 - Giáp thửa 1208, TBĐ 59 | 10.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hàm Nghi - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp trường THCS Trần Phú và giáp thửa 1292, TBĐ 60 - Hết thửa 1721, TBĐ 60 | 12.179.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hàm Nghi - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống nhất - Hết trường THCS Trần Phú và hết thửa 1292, TBĐ 60 | 13.243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |