STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 330, TBĐ 86; từ ngã ba cạnh thửa 361, TBĐ 86 - Giáp thửa 445, TBĐ 86 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 256, TBĐ 87 - Hết thửa 438, TBĐ 86 | 1.596.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 365, TBĐ 86 - Đến ngã ba cạnh thửa 256, TBĐ 87 | 1.748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 852, TBĐ 86 - Ngã ba cạnh thửa 365, TBĐ 86 | 2.052.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |