STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 534, TBĐ 07 - Mương nước | 2.071.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 80, TBĐ 17 - Trọn đường | 2.945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 82, TBĐ 17 (Bưu điện Liên Khương) - Thửa 347, TBĐ 17 | 2.945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Mương nước (giáp thửa 63, TBĐ 17) - Trọn đường | 2.128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, TBĐ 17 đến giáp thửa 86, TBĐ 17; - Mương nước (hết thửa 63, TBĐ 17); | 2.945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |