STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 819, TBĐ 100 - Giáp thửa 690, TBĐ 100; từ ngã ba cạnh thửa 779, TBĐ 100 đến hết thửa 756, TBĐ 100 | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Mương nước cạnh thửa 94, TBĐ 100 - Ngã ba cạnh thửa 140, TBĐ 100; đến hết thửa 64, TBĐ 100 | 1.577.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 137, TBĐ 100 - Mương nước cạnh thửa 94, TBĐ 100 | 1.805.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |