STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 225, TBĐ 93 - Trọn đường | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 206, TBĐ 93 - Hết thửa 240, TBĐ 93; đến giáp thửa 279, TBĐ 96 | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 144, TBĐ 93 - Giáp thửa 159, TBĐ 96; đến đường Nguyễn Bá Ngọc (hết thửa 134, TBĐ 96) | 1.938.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 84, TBĐ 93 - Hết thửa 61, TBĐ 93 và đến hết thửa 53, TBĐ 93 | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 214, TBĐ 96 - Giáp thửa 102, TBĐ 96 | 1.919.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 918, TBĐ 95 - Trọn đường | 1.406.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 815, TBĐ 95 - Ngã ba cạnh thửa 789, TBĐ 95 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 775, TBĐ 95 - Đường Nguyễn Bá Ngọc (hết thửa 1067, TBĐ 95); từ ngã ba cạnh thửa 789, TBĐ 95 đến giáp thửa 836, TBĐ 95; từ ngã ba cạnh thửa 822 đến giáp thửa 834, TB | 1.938.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 742, TBĐ 95 - Trọn đường | 1.406.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 751, TBĐ 95 - Mương nước | 1.938.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 369, TBĐ 95 (cạnh cây xăng) - Giáp thửa 392, TBĐ 95 | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 282, TBĐ 95 - Trọn đường | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư nối Hai Bà Trưng và đường Hai Tháng Tư - Trọn đường | 7.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Ngã tư nối Hai Bà Trưng và đường Hai Tháng Tư | 8.094.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |