STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 91, TBĐ 87 - Ngã ba cạnh Tịnh xá Viên Quang | 3.268.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 908, TBĐ 83 (đối diện gara Phú Thọ) - Mương nước cạnh thửa 221, TBĐ 83 | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 244, TBĐ 83 - Hết thửa 912, TBĐ 83 | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 250, TBĐ 83 - Hết thửa 285, TBĐ 83 | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1792, TBĐ 83 - Hết thửa 1675, TBĐ 83 | 2.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1638, TBĐ 83 - Hết thửa 1762, TBĐ 83 và đến ngã ba cạnh thửa 1473, TBĐ 83 | 2.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1742, TBĐ 83 - Hết thửa 1762, TBĐ 83 | 2.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 1383, TBĐ 83 - Ngã ba miếu Thổ công (cạnh thửa 849, TBĐ 83) | 2.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh Tịnh xá Viên Quang - Ngã ba giáp thửa 1383, TBĐ 83 | 2.774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 182, TBĐ 83 - ngã ba cạnh Tịnh xá Viên Quang (thửa 148, TBĐ 83) | 3.154.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 689, TBĐ 83 - Ngã ba cạnh thửa 179, TBĐ 82 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 177, TBĐ 83 - Giáp thửa 731, TBĐ 83 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 717, TBĐ 83 - Hết thửa 1365; 689, TBĐ 83 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 393, TBĐ 82 - Hết thửa 235, TBĐ 82; Từ ngã ba cạnh thửa 472, TBĐ 82 đến hết thửa 493, TBĐ 82 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 179, TBĐ 82 - Mương nước cạnh thửa 248, TBĐ 82 | 2.774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 393, TBĐ 83 - Ngã ba cạnh thửa 179, TBĐ 82 | 2.812.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 393, TBĐ 83 - Hết thửa 1142, 399, TBĐ 83 | 2.147.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 715, TBĐ 83 - Đường hẻm cạnh thửa 393, TBĐ 83 | 3.154.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |