STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 34, TBĐ 87 - Hết thửa 353, TBĐ 87 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 305, TBĐ 87 - Hết thửa 396, TBĐ 87 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 101, TBĐ 87 - Giáp thửa 289, TBĐ 87 | 1.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 383, TBĐ 87 - Giáp thửa 212, TBĐ 87 | 1.919.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 383, 320, TBĐ 87 - Ngã tư cạnh thửa 132, TBĐ 87 | 2.109.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 139, TBĐ 87 - Hết thửa 287, 320 và 383, TBĐ 87 | 2.109.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |