STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 998, TBĐ 101 - Ngã ba cạnh thửa 394, TBĐ 101 | 2.337.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 19, TBĐ 101 - Thửa giáp thửa 938, 939, TBĐ 101 | 2.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 405, TBĐ 83 - Ngã ba cạnh thửa 344, TBĐ 83; đến mương cạnh thửa 1809, TBĐ 83 | 1.957.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 1146, TBĐ 83 - Hết thửa 538, 549, TBĐ 83 | 1.957.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1239, TBĐ 101 - Ngã ba cạnh thửa 1238, TBĐ 101 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1276, TBĐ 101 - Ngã ba cạnh thửa 1418, TBĐ 101 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 186, TBĐ 101 - Hết thửa 854, 367, TBĐ 101 | 1.748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | ngã ba cạnh thửa 876, TBĐ 101 - Hết thửa 191, TBĐ 101 | 1.748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |