STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 573, TBĐ 71 - Ngã ba hết thửa 638, TBĐ 72 | 2.337.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 910, TBĐ 72 - Giáp thửa 956, TBĐ 70 | 2.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1076, TBĐ 72 - Hết thửa 1063, TBĐ 72 | 2.337.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 491, TBĐ 72 - Đến giáp thửa 562, TBĐ 72 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 925, TBĐ 72 - Hết thửa 1226, TBĐ 70; đến giáp thửa 961, TBĐ 70; đến giáp thửa 844, TBĐ 72 và đến giáp thửa 898, TBĐ 70 | 2.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 455, TBĐ 72 - Giáp thửa 586, TBĐ 72 và đến ngã ba cạnh thửa 925, TBĐ 72 | 2.793.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 456, TBĐ 72 - Giáp thửa 526, TBĐ 72 và hết thửa 939, TBĐ 72 | 2.394.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Cống (giáp thửa 320, TBĐ 88) - Ngã ba cạnh thửa 256, TBĐ 87 | 2.451.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư cạnh thửa 169, TBĐ 87 - Giáp thửa 328, TBĐ 88 | 2.147.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 395, TBĐ 88 - Giáp thửa 328, TBĐ 88; đến hết thửa 336, TBĐ 88 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 300, TBĐ 88 - Hết thửa 310, TBĐ 86 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Hoàng Văn Thụ - Cống (hết thửa 320, TBĐ 88) | 2.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 248, TBĐ 88 - Mương nước (cạnh thửa 298, TBĐ 88) | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 174, TBĐ 88 - Giáp thửa 244, TBĐ 88 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 108, TBĐ 88 - Giáp thửa 80, TBĐ 88 | 2.204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 383, TBĐ 88 - Hết thửa 380, TBĐ 88 | 2.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 466, TBĐ 88 - Ngã ba cạnh thửa 295, TBĐ 88 | 2.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 157, TBĐ 88 - Ngã ba hết thửa 44, TBĐ 88 | 2.166.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 253, TBĐ 88 - Giáp thửa 311, TBĐ 88 | 2.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Hoàng Văn Thụ - cạnh thửa 148, TBĐ 88 - ngã ba cạnh thửa cạnh thửa 87; 101, TBĐ 88 | 2.166.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |