Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | hẻm cạnh thửa 143, TBĐ 88 - ngã ba cạnh thửa 145, TBĐ 88 | 2.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | hẻm cạnh thửa 142, TBĐ 88 - Ngã ba cạnh thửa 427, TBĐ 88 | 2.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 210, TBĐ 88 - Ngã ba cạnh thửa 105, TBĐ 86 và đến mương nước cạnh thửa 349, TBĐ 90 | 2.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 302, TBĐ 69 - Hết thửa 427, TBĐ 88 | 2.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 295, TBĐ 69 - Giáp thửa 174, TBĐ 69 | 2.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm từ cạnh thửa 05, TBĐ 91 - Thửa 129, 36, TBĐ 91; đến ngã ba cạnh thửa 341, TBĐ 73 | 2.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 321, TBĐ 73 - Hết thửa 315, TBĐ 73 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 201 Hoàng Văn Thụ (cạnh thửa 287, TBĐ 73) - Ngã ba cạnh thửa 434, TBĐ 73 | 2.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 187, TBĐ 73 - hết thửa 158, TBĐ 73; đến hết thửa 395, TBĐ 73 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 145 - cạnh thửa 16, TBĐ 73 - Hết thửa 41, TBĐ 73; đến hết thửa 380, TBĐ 73 | 2.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 400, TBĐ 71 - Trọn đường | 2.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 413, TBĐ 71 - Ngã ba hết thửa 526 và 600, TBĐ 71 | 2.622.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 358, TBĐ 72 - Hết thửa 690, TBĐ 72 | 1.748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 667, TBĐ 72 - Hết thửa 313, TBĐ 72 | 1.748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 657, TBĐ 72 - Hết thửa 655, TBĐ 72 | 1.748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |