STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1464, TBĐ 38 - Giáp thửa 1114, TBĐ 38 | 2.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Trần Phú (cạnh thửa 194, TBĐ 38) - Đường Bà Triệu (cạnh thửa 264, TBĐ 38) | 6.346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 193, TBĐ 38 - Giáp thửa 188, TBĐ 38 | 4.484.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1085, TBĐ 38 - Hết thửa 739, TBĐ 38 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1651, TBĐ 38 - Hết thửa 1649, TBĐ 38 | 4.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1638, TBĐ 38 - Giáp thửa 1477, TBĐ 38 | 5.111.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1742, TBĐ 38 - Hết thửa 788, TBĐ 38 | 5.111.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm khu phân lô từ thửa 484, TBĐ 38 - Hết thửa 508, TBĐ 38 và đến hết thửa 503, TBĐ 38 | 2.888.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |