STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba đi miếu Thổ công (cạnh thửa 293, TBĐ 67) và giáp thửa 346, TBĐ 67 - Trại Gia Chánh (giáp thửa 109, TBĐ 66) | 7.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 350, TBĐ 67 - Ngã ba đi miếu Thổ công và hết thửa 346, TBĐ 67) | 8.930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường Hàn Thuyên (giáp thửa 333, TBĐ 67) - Đường hẻm cạnh thửa 350, TBĐ 67 | 9.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 888, TBĐ 83 - Đường Hàn Thuyên (giáp thửa 333, TBĐ 67) | 10.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Đường hẻm cạnh thửa 888, TBĐ 83 | 11.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |