STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giáp thửa 720 và 705, TBĐ 25 - đến giáp thửa 729, TBĐ 25 | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư đường ĐT 729 - cạnh thửa 489, TBĐ 25 - đến ngã ba giáp thửa 705, TBĐ 25 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 364, TBĐ 25 - đến hết thửa 156, TBĐ 25 | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 512 TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh hội trường thôn Đà Lâm | 2.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 452, TBĐ 25 - đến hết thửa 631, TBĐ 25 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 631, TBĐ 25 và hết thửa 655, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 644, TBĐ 25 và hết thửa 705, TBĐ 25 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 629, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 631, TBĐ 25 và hết thửa 655, TBĐ 25 | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 629, TBĐ 25 (nhà may Hường) - đến ngã ba cạnh thửa 740, TBĐ 25 | 3.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 (giữa bến xe và chợ) - đến hết thửa 629, TBĐ 25 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 331, TBĐ 25 - đến hết thửa 122, TBĐ 25 | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 421, TBĐ 25 - đến hết thửa 538, TBĐ 25 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 522, TBĐ 25 - đến hết thửa 602, TBĐ 25 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư đường ĐT 729 - cạnh thửa 345, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 671, TBĐ 25 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 192, TBĐ 25 - đến ngã tư đường ĐT 729 - cạnh thửa 345, TBĐ 25 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 179, TBĐ 25 - đến ngã tư cạnh thửa 419, TBĐ 25 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến ngã tư cạnh thửa 179, TBĐ 25 | 1.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 306, TBĐ 24 - đến ngã ba cạnh thửa 283, TBĐ 24 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 420, TBĐ 24 - đến hết thửa 464, TBĐ 24 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư đường ĐT 729 (cạnh thửa 389, TBĐ 24) - đến cổng phòng khám khu vực Đà Loan (giáp thửa 766, TBĐ 25) | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 355, TBĐ 24 - đến ngã ba cạnh thửa 354, TBĐ 24 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |