STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 643, 631, TBĐ 27 đi thửa 227, TBĐ 28 - đến đường ĐH 03 - cạnh thửa 272, TBĐ 27 | 12.142.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 369, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 317, TBĐ 27 | 11.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 461, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 548, TBĐ 27 | 10.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 546, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 497, TBĐ 27 | 10.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 522, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 596, TBĐ 27 | 10.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh chợ - đến hết thửa 369, TBĐ 27, từ thửa 382, TBĐ 27 đến hết thửa 445, TBĐ 27 | 12.879.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 580, TBĐ 27 - đến hết thửa 461, TBĐ 27 | 14.065.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |