STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 182 và 179, BĐ 27 - đến hết thửa 264 và 308, BĐ 27 (cạnh ngã ba đi thôn Trung Hậu và Thịnh Long) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 92, BĐ 27 - đến ngã ba hết thửa 182 và 179, BĐ 27 | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ thửa 360, BĐ 19 - đến hết thửa 92, BĐ 27 | 4.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 290, BĐ 19 (đường đi trường mẫu giáo) và giáp thửa 477, BĐ 19 - đến giáp thửa 360, BĐ 19 | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh nhà thờ (giáp thửa 227, 19) - đến ngã ba cạnh thửa 290, BĐ 19 (đường đi trường mẫu giáo) và hết thửa 477, BĐ 19 | 3.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã tư cây đa - đến Quốc lộ 28B (cạnh thửa 256, BĐ 27) | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 108, BĐ 27 - đến ngã tư cây đa (cạnh thửa 168, BĐ 27) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba đường vào chợ (cạnh thửa 68, BĐ 27) - đến hết thửa 108, BĐ 27 | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã tư chợ (cạnh thửa 53, BĐ 27) - đến trường tiểu học Ninh Loan (thửa 332, BĐ 19) | 2.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |