STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư cạnh thửa 1336, TBĐ 76 - Hà Giang (cạnh thửa 47, TBĐ 94) | 1.881.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 547, TBĐ 74 - Giáp thửa 207, TBĐ 77 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1519, TBĐ 76 - Ngã ba cạnh thửa 231, TBĐ 77 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1546, TBĐ 76 - Hết thửa 1751, TBĐ 76; đến đường Hà Giang (cạnh thửa 51, TBĐ 95) | 1.881.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư cạnh thửa 1546, TBĐ 76 - Ngã tư hết thửa 1336, TBĐ 76 | 4.294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 2048, 1354, TBĐ 76 - Ngã tư cạnh thửa 1546, TBĐ 76 | 4.883.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Giáp thửa 2048, 1354, TBĐ 76 | 5.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |