STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1353, TBĐ 60 - Trọn đường | 2.698.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 18, TBĐ 75 - Trọn đường | 3.477.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 77, TBĐ 75 - Trọn đường | 2.451.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 232, TBĐ 75 - Giáp thửa 134, TBĐ 75 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm từ ngã tư (cạnh thửa 1641, TBĐ 75) - Hết thửa 225;1423, TBĐ 75 | 3.705.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư cạnh thửa 1641, TBĐ 75 - Nguyễn Du | 7.239.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 202, 300, TBĐ 75 - Ngã tư hết thửa 1641, TBĐ 75 | 9.462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Ngã ba hết thửa 202, TBĐ 75 và hết thửa 300, TBĐ 75 | 11.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |