STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1348, TBĐ 60 - Thửa hết 202, TBĐ 75 | 6.726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 834, TBĐ 60 - Trọn đường | 3.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 1172, TBĐ 60 và giáp thửa 829, TBĐ 60 - Cù Chính Lan | 11.286.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 1348, TBĐ 60 và giáp thửa 846, TBĐ 60 - Ngã ba cạnh thửa 1172, TBĐ 60 và hết thửa 829, TBĐ 60 | 13.623.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Ngã ba hết thửa 1348, TBĐ 60 và hết thửa 846, TBĐ 60 | 15.162.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |