STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 341, TBĐ 59 và giáp thửa 1005, TBĐ 59 - Đập tràn và đến cầu | 13.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm giáp thửa 823, TBĐ 59 và thửa 471, TBĐ 59 - Hết thửa 341, 1005, TBĐ 59 | 16.264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Đường hẻm hết thửa 823, TBĐ 59 và giáp thửa 471, TBĐ 59 | 17.195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 378, TBĐ 59 - | 2.337.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 340, TBĐ 59 - Ngã ba cạnh miếu và đến đường Nguyễn Thái Học (cạnh thửa 766, TBĐ 59) | 3.553.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |