STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 715, TBĐ 26 - Trọn đường | 2.432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 91, TBĐ 26 - Trọn đường | 2.432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm nối đường Nguyễn Thị Minh Khai và đường Lê Quý Đôn - Trọn đường | 5.054.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba và giáp thửa 45, TBĐ 11 - Đường Ngô Gia Khảm | 7.752.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Ngã ba và hết thửa 95, TBĐ 11 | 7.866.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Lê Quý Đôn - Ngã ba cạnh thửa 1085, TBĐ 26 | 7.752.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Chu Văn An và thửa 560, TBĐ 26 - Lê Quý Đôn | 10.849.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Lê Hồng Phong - Chu Văn An và giáp thửa 560, TBĐ 26 | 13.376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |