STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 141, TBĐ 32 - Trọn đường | 2.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 143, TBĐ 32 - Trọn đường | 2.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm nối đường Tô Hiến Thành (cạnh thửa 30, TBĐ 59) - Trọn đường | 4.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 145, TBĐ 32 - Hết thửa 249, 112, 360, TBĐ 32 | 3.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 206, TBĐ 32 - Ngã ba cạnh thửa 145, TBĐ 32 | 5.871.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 30, TBĐ 59 - Hết thửa 186, 222, TBĐ 32 | 10.583.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 16, TBĐ 59 và giáp thửa 262, TBĐ 32 - Ngã ba giáp thửa 30, TBĐ 59 (đường hẻm nối Tô Hiến Thành) | 11.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Hết thửa 16, TBĐ 59 và hết thửa 262, TBĐ 32 | 12.692.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |