STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 258, TBĐ 32 - Giáp xưởng cưa Tùng Lâm (thửa 04, TBĐ 32) | 2.014.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 312, TBĐ 29 - Hết thửa 316, 884, TBĐ 29 | 2.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường vào nghĩa địa - Từ ngã ba cạnh thửa 923 - Hết thửa 258 TBĐ 29 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 920, TBĐ 29 - Giáp thửa 865, TBĐ 29 | 1.995.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 847, TBĐ 29 - Hết thửa 920, TBĐ 29 | 2.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 428, TBĐ 26 - Hết thửa 799, TBĐ 26 | 3.325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 954, TBĐ 29 - Hết thửa 1212; đi thửa 1206 đến giáp thửa 1211, TBĐ 29 | 3.819.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 311, TBĐ 29 - Hết thửa 954, TBĐ 29 | 4.959.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 398, TBĐ 30 - Ngã ba đi nghĩa trang (giáp thửa 923, TBĐ 29) và hết thửa 311, TBĐ 29 | 8.683.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Ngã ba hết thửa 398, TBĐ 30 | 10.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |