STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nhựa thôn Phú Trung (nối đường Thống Nhất - Quốc lộ 20) - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 293, TBĐ 20 - đến Quốc lộ 20 | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nhựa thôn Phú Trung (nối đường Thống Nhất - Quốc lộ 20) - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 333 và 254, TBĐ 21 - đến ngã ba cạnh thửa 293, TBĐ 20 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nhựa thôn Phú Trung (nối đường Thống Nhất - Quốc lộ 20) - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường Thống Nhất (cạnh thửa 376, TBĐ 21) - đến ngã ba hết thửa 333 và 254, TBĐ 21 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |