STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 141, TBĐ 66 qua ngã ba cạnh thửa 1081, 1033, TBĐ 65 - Ngã ba cạnh thửa 1186, TBĐ 65; đến ngã ba cạnh thửa 1014, TBĐ 65 | 2.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Cạnh thửa 430, TBĐ 65 - Giáp thửa 986, TBĐ 65 | 2.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư cạnh thửa 515, TBĐ 66 - Giáp thửa 321, TBĐ 65; đến hết thửa 405, 373, TBĐ 65 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư cạnh thửa 127, TBĐ 66 - Hết thửa 372, TBĐ 66 và đến hết thửa 382, TBĐ 65 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 625, TBĐ 36 - Hết thửa 884, TBĐ 35; đến ngã ba cạnh thửa 354, TBĐ 35 | 1.932.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1516, TBĐ 36 - Hết thửa 730, 1530, TBĐ 36; đến hết thửa 639, TBĐ 35 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 354, TBĐ 66 - Hết thửa 523; đến giáp thửa 71, TBĐ 66; đến ngã tư cạnh thửa 287, TBĐ 66 | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm đối diện thửa 39, TBĐ 65 - Giáp thửa 20, TBĐ 66 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 510, TBĐ 66 - Hết thửa 1026, 1545, TBĐ 36; đến hết thửa 07, 444, TBĐ 66; đến giáp thửa 40, TBĐ 66 | 2.442.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 510, TBĐ 66 - Giáp đất trại Gia Chánh (hết thửa 70, TBĐ 66) | 3.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1339, TBĐ 36 - Ngã ba cạnh thửa 510, TBĐ 66 | 4.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 386, TBĐ 36 - Giáp thửa 334, TBĐ 36; đến hết thửa 916, 387, TBĐ 65; đến hết thửa 334, TBĐ 66 | 2.541.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 361, TBĐ 36 - Hết thửa 375, TBĐ 36 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1542, TBĐ 36 - Hết thửa 1210, TBĐ 36 | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 985, TBĐ 36 - Hết thửa 413, 463, 1121, TBĐ 36 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1339, TBĐ 36 - Ngã ba cạnh thửa 386 TBĐ 36 | 3.171.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1350, TBĐ 36 - Ngã ba cạnh thửa 541, TBĐ 36 | 2.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 931, TBĐ 36 - Ngã ba cạnh thửa 1535, TBĐ 36 | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 859, TBĐ 36 - Hết thửa 1388, TBĐ 36 | 2.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 608, TBĐ 36 - Hết thửa 1358, TBĐ 36 | 2.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |