STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đăng Lưu - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 167, TBĐ 43 - Trọn đường | 2.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đăng Lưu - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 273, TBĐ 43 - Thửa 284, TBĐ 43 | 6.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đăng Lưu - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1026, TBĐ 43 - Giáp thửa 230, TBĐ 43 | 4.541.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đăng Lưu - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Phan Đăng Lưu (cạnh thửa 296, TBĐ 43) - Phạm Hùng (cạnh thửa 258, TBĐ 44) | 8.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đăng Lưu - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Văn Linh | 15.295.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đăng Lưu - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Hà Huy Tập - Đinh Tiên Hoàng | 14.991.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đăng Lưu - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Lê Thị Hồng Gấm - Hà Huy Tập | 14.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đăng Lưu - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Phan Đình Phùng - Lê Thị Hồng Gấm | 14.516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |