STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 771 TBĐ 48 - Hết thửa 704, TBĐ 48 | 6.365.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 188, TBĐ 48 (nhà hàng Hoàng Kim Thành) - Trọn đường | 7.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 378, TBĐ 48 - Giáp thửa 983, TBĐ 48; đến hết thửa 1084, TBĐ 48 | 3.819.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 660, TBĐ 47 - Hết thửa 804, TBĐ 47 | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 402, TBĐ 48 - Giáp thửa 152, 186, TBĐ 47; đến giáp thửa 385, TBĐ 48 | 2.869.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Các trục đường khu vực phân lô - Từ thửa 606 - Thửa 503; từ thửa 522 đến thửa 529, TBĐ 47 | 4.275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 471, TBĐ 47 - Ngã ba cạnh thửa 293, TBĐ 47 | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 359, TBĐ 47 - Giáp thửa 192, TBĐ 47 | 2.964.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 143, TBĐ 47 - Ngã ba cạnh thửa 208, TBĐ 47 | 3.002.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 471, TBĐ 47 và giáp thửa 217, TBĐ 47 - Lý Thái Tổ (hết thửa 31, TBĐ 47) | 14.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Trường Chinh và giáp thửa 568, TBĐ 48 - Đường hẻm cạnh thửa 471, TBĐ 47 và hết thửa 217, TBĐ 47 | 17.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Phạm Hùng - Trường Chinh và giáp thửa 568, TBĐ 48 | 19.627.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Phan Đăng Lưu và giáp thửa 971, TBĐ 48 - Phạm Hùng | 20.539.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Phan Đăng Lưu và hết thửa 971, TBĐ 48 | 19.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |