STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1099, TBĐ 76 - Lê Lợi - cạnh thửa 1467, TBĐ 76 | 1.824.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1090, TBĐ 76 - Lê Lợi - cạnh thửa 1344, TBĐ 76 | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1209, TBĐ 76 - Hết thửa 167, TBĐ 77 | 1.691.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1082, TBĐ 76 - Lê Lợi (cạnh thửa 1336, TBĐ 76) | 1.634.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Đoạn còn lại của đường Quang Trung - | 3.819.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư giáp thửa 1099, TBĐ 76 - Ngã tư thửa 1082, TBĐ 76 | 4.674.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 986 và 1107, TBĐ 76 - Ngã tư giáp thửa 1099, TBĐ 76 | 5.225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Hết thửa 986 và 1107, TBĐ 76 | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |