STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 391, TBĐ 60 - Hết thửa 35, 43, TBĐ 61 | 1.938.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1210, TBĐ 60 - Cù Chính Lan (cạnh thửa 643, TBĐ 60) | 2.261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 398, TBĐ 60 - Cù Chính Lan (cạnh thửa 639, TBĐ 60) | 2.261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 402, TBĐ 60 - Cù Chính Lan (thửa 634, TBĐ 60) | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đoạn còn lại của đường Sư Vạn Hạnh - | 10.165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 349, TBĐ 60 và giáp thửa 512, TBĐ 60 - Ngã ba cạnh thửa 402, TBĐ 60 và hết thửa 301, TBĐ 60 | 11.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Hết thửa 349, TBĐ 60 và hết thửa 512, TBĐ 60 | 13.433.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |