STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 492, TBĐ 36;đến giáp thửa 579, TBĐ 36; - đến hết thửa 616, TBĐ 36 | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 275, TBĐ 36 - đến ngã ba cạnh thửa 492, TBĐ 36 | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 79, TBĐ 36 - đến hết thửa 354 TBĐ 29 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 346, TBĐ 29 - đến ngã ba miếu (cạnh thửa 80, TBĐ 29) | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 522, TBĐ 29 - đến hết đường; Từ ngã ba cạnh thửa 523, TBĐ 29 đến hết đường; Từ ngã ba cạnh thửa 319, TBĐ 29 đến hết thửa 300, TBĐ 29; | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 487, TBĐ 36 - đến giáp thửa 638, TBĐ 36 | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 394, TBĐ 29 - đến ngã ba cạnh thửa 407, TBĐ 29 | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 420, TBĐ 36 - đến hết đường | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba giáp thửa 177, TBĐ 36; - đến hết thửa 143, TBĐ 36; đến hết thửa 346, TBĐ 29 | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - ngã ba kho lương thực - đến ngã ba hết thửa 177, TBĐ 36 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 362, TBĐ 36; - đến giáp thửa 54, TBĐ 43 đến giáp thửa 90, TBĐ 43 | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 268, TBĐ 36 - đến giáp thửa 197, TBĐ 36; đến giáp thửa 150, TBĐ 36 | 2.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 307, TBĐ 36 - đến hết đường | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 300, TBĐ 36 - đến giáp thửa 221, TBĐ 36 | 2.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 293, TBĐ 36 - đến Quốc lộ 27 mới - cạnh thửa 248, TBĐ 37 | 2.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 344, TBĐ 36 - đến thửa 395, TBĐ 36 | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 347, TBĐ 37 - đến giáp thửa 261, TBĐ 37; đến giáp thửa 328 TBĐ 37 | 2.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 381, TBĐ 37 - đến ngã tư cạnh thửa 260 TBĐ 37 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba chợ - đến ngã tư cạnh thửa 381, TBĐ 37 | 2.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 453, TBĐ 37 - đến ngã tư hết thửa 381, TBĐ 37 | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |