Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ cạnh thửa 232, TBĐ 43 - đến ngã ba cạnh thửa 298, TBĐ 43 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 126, TBĐ 44 - đến ngã ba cạnh thửa 232, TBĐ 43 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 126, TBĐ 44 - đến ngã ba cạnh thửa 282, TBĐ 44 | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 613, TBĐ 37 - đến ngã ba giáp thửa 497, TBĐ 44 | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |