STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 316, TBĐ 38 - đến hết thửa 147, TBĐ 38 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 209, TBĐ 38 - đến hết thửa 753, TBĐ 38 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 539, TBĐ 37 - đến ngã tư cạnh thửa 209, TBĐ 38 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 482, TBĐ 38 - đến giáp thửa 358, TBĐ 39 | 2.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 681, TBĐ 38 - đến hết đường | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 604, TBĐ 38 - đến hết đường (hết thửa 411, TBĐ 38) | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 505, TBĐ 38 - đến ngã tư cạnh thửa 604, TBĐ 38 | 2.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 584, TBĐ 38 - đến giáp thửa 388, TBĐ 38 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba nhà thờ An Hòa - đến giáp thị trấn Liên Nghĩa (hết thửa 96, TBĐ 45) | 4.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 325, TBĐ 45 - đến hết đường | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 359, TBĐ 38 - đến giáp đất trường Quân sự địa phương | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 193, TBĐ 38 - đến ngã tư cạnh thửa 359 TBĐ 38 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư giáp thửa 594, TBĐ 38 - đến giáp thị trấn Liên Nghĩa (hết thửa 163, TBĐ 45) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 339, TBĐ 37 - đến ngã tư hết thửa 594, TBĐ 38 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 56, TBĐ 44 - đến giáp thị trấn Liên Nghĩa (hết thửa 167, TBĐ 45) | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 433, TBĐ 37 - đến hết ngã tư cạnh thửa 56, TBĐ 44 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 600, TBĐ 37 - đến thửa 546, TBĐ 37 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư giáp thửa 297, TBĐ 38 - đến ngã ba hết thửa 94, TBĐ 38 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư giáp thửa 86, TBĐ 44 - đến ngã tư hết thửa 297, TBĐ 38 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 139, TBĐ 44 - đến ngã tư hết thửa 86 TBĐ 44 | 2.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |