Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 612, TBĐ 44 - đến giáp thửa 625, TBĐ 44 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 258, TBĐ 43 - đến tường sân bay; đến giáp thửa 484, TBĐ 45 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba thửa 282, TBĐ 44 - đến hết thửa 284, TBĐ 43; đến ngã ba cạnh thửa 381 (387), TBĐ 43 | 4.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - Trạm Y Tế (cạnh thửa 169, TBĐ 44) - đến ngã ba giáp thửa 282, TBĐ 44 | 5.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 250, TBĐ 44 - đến ngã ba hết thửa 102, TBĐ 45 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 289, TBĐ 44 (đất Hạnh Công) - đến ngã ba hết thửa 130, TBĐ 45 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 421, TBĐ 44 - đến hết thửa 20, TBĐ 44 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 455, TBĐ 44 - đến hết thửa 769, TBĐ 44 và giáp thửa 340, TBĐ 44 | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 558, TBĐ 44 - đến giáp thửa 480, TBĐ 44; đến giáp thửa 466, TBĐ 44; đến tường rào sân bay | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 350 TBĐ 44 - đến tường rào sân bay (thửa 477, TBĐ 44) | 2.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 187, TBĐ 45 - đến hết thửa 182, TBĐ 45 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 240, TBĐ 45) - đến hết thửa 236, TBĐ 45; đến ngã ba cạnh thửa 203, TBĐ 45 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |