STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ba Cản - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 79, TBĐ 19 - đến hết thửa 789, TBĐ 20 | 966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ba Cản - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 141, TBĐ 19 - đến ngã tư cạnh thửa 204, TBĐ 11 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ba Cản - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 117, TBĐ 20 - đến ngã ba cạnh thửa 59, TBĐ 20 | 966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ba Cản - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 411, TBĐ 19 đi qua thửa 117, TBĐ 20 - đến đường ĐH 01 - cạnh thửa 366, TBĐ 19 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ba Cản - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 46, TBĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 128, TBĐ 13 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ba Cản - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ thửa 196, TBĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 78, TBĐ 21 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ba Cản - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba giáp thửa 88, TBĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 300 và giáp thửa 196, TBĐ 13 | 1.452.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ba Cản - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ Trường tiểu học Ba Cản (thửa 63, TBĐ 11) - đến ngã ba cạnh thửa 88, TBĐ 12 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |