STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 912, TBĐ 26) - đến hết thửa 1013, TBĐ 26 | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 864, TBĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 919, TBĐ 26 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 807, TBĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 222, TBĐ 27 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 793, TBĐ 26 - đến hết thửa 706, TBĐ 26 | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 287, TBĐ 27 - đến hết thửa 85, TBĐ 27 | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 576, TBĐ 27 và thửa 436, TBĐ 27 - đến Quốc lộ 27 - cạnh thửa 31, TBĐ 33 (Trường tiểu học) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 1302, TBĐ 34 - đến hết thửa 931, TBĐ 33 | 1.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 65, TBĐ 34 - đến hết thửa 114, TBĐ 34 | 1.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 576, TBĐ 27 - đến hết thửa 531, TBĐ 27 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 335, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 576, TBĐ 27 và giáp thửa 436, TBĐ 27 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |