STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 518, TBĐ 33 - đến ngã ba hết thửa 321, TBĐ 32 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 248, TBĐ 32 - đến đường ĐH 02 - cạnh thửa 831, TBĐ 32 | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 257, TBĐ 32 - đến đường ĐH 02 - cạnh thửa 862, TBĐ 32 | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 526, TBĐ 33 - đến ngã ba cạnh thửa 322, TBĐ 41 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 526, TBĐ 33 - đến ngã ba cạnh thửa 607, TBĐ 33 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 404, TBĐ 33 (trường THCS xã N' Thôn Hạ) - đến đường ĐH 02 - cạnh thửa 555, TBĐ 32 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 860, TBĐ 33 (đường vào trường THCS N' Thôn Hạ) - đến ngã ba cạnh thửa 809, TBĐ 33 | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |