STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 454, TBĐ 19 - đến hết thửa 541, TBĐ 19 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 423, TBĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 837 và hết thửa 924, TBĐ 19 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 376, TBĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 281, TBĐ 19 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 401, TBĐ 19 - đến giáp thửa 409, TBĐ 19 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 04, TBĐ 08 - đến hết thửa 125, TBĐ 08 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 142, TBĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 250, TBĐ 28 | 1.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 536, TBĐ 28) - đến ngã ba cạnh thửa 325, TBĐ 28 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 100, TBĐ 28 đi qua thửa 01, TBĐ 28 - đến hết thửa 966, TBĐ 18 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 932, TBĐ 28 và giáp thửa 99, TBĐ 28 - đến hết thửa 65 và 79, TBĐ 27 | 1.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã giáp thửa 146, TBĐ 28 - đến ngã ba hết thửa 932, TBĐ 28 và hết thửa 99, TBĐ 28 | 1.836.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 342, TBĐ 28 ) - đến ngã ba hết thửa 146, TBĐ 28 | 1.936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 210, TBĐ 29 - đến ngã ba hết thửa 170, TBĐ 28 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 134, TBĐ 29 - đến hết thửa 42, TBĐ 29; đến hết thửa 06, TBĐ 29 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 53, TBĐ 29 - đến hết thửa 20, TBĐ 29 | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 259, TBĐ 19-hướng vào trạm biến áp 220Kv - đến hết thửa 229, TBĐ 19 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 248, TBĐ 19) - đến hết thửa 260, TBĐ 19; đến hết thửa 216, TBĐ 19; đến hết thửa 747, TBĐ 19; đến giáp thửa 174, TBĐ 19; | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 321, TBĐ 19 - đến hết thửa 409, TBĐ 19 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ thửa 423, TBĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 884, TBĐ 28 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 312, TBĐ 19 và thửa 283, TBĐ 19 - đến giáp thửa 423, TBĐ 19 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 675, TBĐ 19) - đến ngã ba cạnh thửa 259, TBĐ 19 và giáp thửa 283, TBĐ 19 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |