STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 155, TBĐ 38 - đến ngã ba cạnh thửa 208, TBĐ 38 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 155, TBĐ 38 đi thửa 212, TBĐ 39 - đến ngã ba cạnh thửa 185, TBĐ 38 | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 80 và giáp thửa 81, TBĐ 38 - đến ngã tư cạnh thửa 155, TBĐ 38 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 175 TBĐ 30 - đến hết thửa 616, TBĐ 31 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 73 TBĐ 30 - đến hết thửa 80, TBĐ 38 và hết thửa 81, TBĐ 38 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 73, TBĐ 30 - đến hết thửa 149, TBĐ 30 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 134, TBĐ 31 và giáp thửa 131, TBĐ 31 - đến ngã ba hết thửa 73, TBĐ 30 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ thửa 172, TBĐ 31 - đến giáp thửa 247, TBĐ 31 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba thôn Đà An (cạnh thửa 97, TBĐ 31) - đến ngã ba cạnh thửa 134, TBĐ 31 và hết thửa 131, TBĐ 31 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 52, TBĐ 31 - đến ngã ba cạnh thửa 46, TBĐ 31 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |