STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 915, TBĐ 25 - đến hết thửa 21 và hết thửa 272, TBĐ 32 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 394, TBĐ 25 - đến hết thửa 255, TBĐ 33 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 (thửa 386, TBĐ 25) - đến hết thửa 761, TBĐ 25 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 756, TBĐ 25 và giáp thửa 798, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 113, TBĐ 32 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giáp thửa 705, TBĐ 25 - đến hết thửa 756, TBĐ 25 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 132 - đến ngã ba cạnh thửa 412, TBĐ 26 | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 100, TBĐ 25 - đến sông Đa Queyon (hết thửa 57, TBĐ 26) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 230, TBĐ 25 - đến sông Đa Queyon (hết thửa 17, TBĐ 25) | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 209, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 102, TBĐ 26 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 233, TBĐ 25 - đến hết thửa 27, TBĐ 25 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 112, TBĐ 32 - đến ngã ba hết thửa 188, TBĐ 32 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ thửa 113, TBĐ 32 và giáp thửa 122, TBĐ 32 - đến ngã ba cạnh thửa143, TBĐ 41 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 88, TBĐ 32 - đến ngã ba cạnh thửa 60 và 281, TBĐ 33 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 101, TBĐ 33 - đến hết thửa 85, TBĐ 33 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 141, TBĐ 33 - đến ngã ba cạnh thửa 113, TBĐ 32 và hết thửa 122, TBĐ 32 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 174, TBĐ 33 theo hai hướng - đến hết thửa 179, TBĐ 33 và giáp thửa 226, tờ bàn đồ 33 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 141, TBĐ 33 - đến hết thửa 214, TBĐ 41 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 267, TBĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 141, TBĐ 33 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 150, TBĐ 26 - đến hết thửa 194, TBĐ 26 | 1.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |