STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 770, TBĐ 25 - đến hết thửa 808, TBĐ 25 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 821, TBĐ 25 - đến hết thửa 1062, TBĐ 25 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 179, TBĐ 25 - đến hết thửa 1061, TBĐ 25 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 683, TBĐ 24 - đến hết thửa 195, TBĐ 24 | 1.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh sân bóng (thửa 244, TBĐ 24) - đến ngã ba cạnh thửa 30, TBĐ 24; đến giáp thửa 147, TBĐ 24 | 1.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giữa trường tiểu học Đà Loan và trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (thửa 308, TBĐ 24) - đến hết thửa 303, TBĐ 24; đến đập tràn (giáp thửa 200, TBĐ 24) | 1.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 416, TBĐ 24 - đến hết thửa 410, TBĐ 24 | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |