STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Phước -Đà Thành - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 368, TBĐ 24 - đến ngã ba cạnh thửa 567, TBĐ 24 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Phước -Đà Thành - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 (cạnh thửa 406, TBĐ 24) đi qua thửa 495, TBĐ 24 - đến ngã ba hết thửa 938, TBĐ 31 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Phước -Đà Thành - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 (cạnh thửa 28, TBĐ 23) đi qua thửa 85, TBĐ 23 - đến giáp đường ĐT 729 (cạnh thửa 79, TBĐ 31) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Phước -Đà Thành - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba hội trường thôn Đà Thành (cạnh thửa 82, TBĐ 24) - đến đập tràn (hết thửa 200, TBĐ 24) | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Phước -Đà Thành - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Đà Thành - đến giáp Tà Hine (hết thửa 08, TBĐ 24) | 828.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Phước -Đà Thành - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 12, TBĐ 23 - đến ngã ba cạnh hội trường thôn Đà Thành | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |