STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà R' giềng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 178, TBĐ 35 - đến giáp xã Tà Năng (hết thửa 13 và 24, TBĐ 36) | 736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà R' giềng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 03, TBĐ 34 - đến ngã ba hết thửa 178, TBĐ 35 | 736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà R' giềng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 03, TBĐ 34 - đến ngã ba cạnh thửa 61, TBĐ 27 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà R' giềng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 22, TBĐ 34 - đến ngã ba cạnh thửa 03, TBĐ 34 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà R' giềng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 123, TBĐ 27 - đến ngã ba hết thửa 61, TBĐ 27 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |