STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thắng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 171, TBĐ 40 đi qua thửa 206 và - đến hết thửa 170, TBĐ 39 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thắng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giáp thửa171, TBĐ 40 - đến ngã ba hết thửa 104, TBĐ 48 (gần cầu ông Tuất) | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thắng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ thửa 75, TBĐ 40 - đến ngã ba hết thửa171, TBĐ 40 | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thắng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 75, TBĐ 40 - đến ngã tư cạnh thửa 195, TBĐ 39 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thắng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐH 05 - cạnh thửa 488, TBĐ 31 (ngã ba nghĩa địa) - đến ngã ba cạnh thửa 75, TBĐ 40 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |